Có 2 kết quả:

丟掉 diū diào ㄉㄧㄡ ㄉㄧㄠˋ丢掉 diū diào ㄉㄧㄡ ㄉㄧㄠˋ

1/2

Từ điển phổ thông

ném, quăng

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose
(2) to throw away
(3) to discard
(4) to cast away

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose
(2) to throw away
(3) to discard
(4) to cast away

Bình luận 0