Có 2 kết quả:
丟掉 diū diào ㄉㄧㄡ ㄉㄧㄠˋ • 丢掉 diū diào ㄉㄧㄡ ㄉㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ném, quăng
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose
(2) to throw away
(3) to discard
(4) to cast away
(2) to throw away
(3) to discard
(4) to cast away
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose
(2) to throw away
(3) to discard
(4) to cast away
(2) to throw away
(3) to discard
(4) to cast away
Bình luận 0